Ngày nay, việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong hệ thống giáo dục Việt Nam là một mục tiêu đầy tham vọng nhưng cũng đầy thách thức. Trên hành trình này, Việt Nam cần một chiến lược cụ thể, dài hạn và toàn diện để có thể triển khai một cách hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ điểm qua các khó khăn hiện hữu, từ sự chênh lệch trình độ giữa giáo viên và học sinh đến những yêu cầu về hành lang pháp lý và cơ sở vật chất. Đồng thời, chúng ta sẽ khám phá mô hình “mũi tên, hòn đạn” với phương châm người tiên phong sẽ dẫn dắt cả cộng đồng tiến lên.
1. Thực Trạng Chênh Lệch Trình Độ
Một trong những thách thức đầu tiên trong việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai là sự chênh lệch về trình độ giữa các giáo viên và học sinh. Tại quận Ba Đình, Hà Nội, dù có nhiều điều kiện thuận lợi, hệ thống giáo dục vẫn gặp khó khăn trong việc đảm bảo đội ngũ giáo viên chất lượng và đồng đều. Theo TS Lê Đức Thuận, chênh lệch về khả năng giảng dạy tiếng Anh giữa các giáo viên là một trong những trở ngại lớn. Nhiều giáo viên dạy tiếng Anh với mục tiêu chính là giúp học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi, điều này dẫn đến việc học tiếng Anh chỉ tập trung vào điểm số mà không khuyến khích khả năng giao tiếp thực tế của học sinh.
Bà Võ Hồng Hạnh, Giám đốc Marketing & Truyền thông của Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV), cũng chia sẻ rằng nhiều sinh viên BUV khi nhập học có trình độ đọc và viết khá tốt, nhưng kỹ năng nghe và nói lại rất hạn chế. Điều này cho thấy vấn đề không chỉ nằm ở giáo viên mà còn ở cách dạy và học, khi mà môi trường giao tiếp thực tế bằng tiếng Anh vẫn còn ít ỏi.
2. Bài Toán Hành Lang Pháp Lý
Để đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, cần phải có một khung pháp lý vững chắc. GS.TS Trần Văn Nhung, nguyên Thứ trưởng Bộ GD&ĐT, đã từng đề xuất cần một chỉ thị quốc gia nhằm thúc đẩy việc dạy và học tiếng Anh trong hệ thống giáo dục. Theo ông, nếu có một chính sách tương tự như Chỉ thị 58/CT-TW về công nghệ thông tin, việc dạy và học tiếng Anh sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, từ đó giúp hệ thống giáo dục phát triển toàn diện hơn.
Bà Nguyễn Thị Mai Hoa, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội, cho rằng cần có những quy định rõ ràng về việc dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai trong Luật Giáo dục. Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ để các trường công lập và tư thục có thể phối hợp, giúp tối ưu hóa nguồn lực cho việc dạy và học tiếng Anh.
3. Đầu Tư Cơ Sở Vật Chất Và Nguồn Nhân Lực
Một yếu tố quan trọng khác là cơ sở vật chất và hạ tầng phục vụ việc dạy tiếng Anh. Bà Nguyễn Thị Mai Hoa nhấn mạnh rằng việc dạy tiếng Anh không chỉ là dạy kiến thức mà còn phải gắn liền với thực hành và sử dụng công nghệ hiện đại. Các phòng học bộ môn, phòng học đa phương tiện là những yếu tố cần thiết để học sinh có môi trường học tiếng Anh hiệu quả. Đặc biệt, ở những vùng sâu, vùng xa, cần có sự đầu tư của Nhà nước để đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục.
Đội ngũ giáo viên giỏi là yếu tố quan trọng để thực hiện mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai. Tuy nhiên, để có thể dạy song ngữ các môn học như Toán, Khoa học bằng tiếng Anh, không chỉ cần giáo viên giỏi tiếng Anh mà còn phải am hiểu chuyên môn. Vì vậy, việc mở rộng chương trình đào tạo tại các trường đại học, đào tạo đội ngũ giáo viên song ngữ cũng là một chiến lược cần thiết.
4. Mô Hình “Mũi Tên, Hòn Đạn” – Người Tiên Phong Dẫn Dắt
GS.TS Trần Văn Nhung cho rằng, để tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, cần áp dụng mô hình “mũi tên, hòn đạn”. Tức là, cần có những người đi trước dẫn dắt và làm gương. Những giáo viên, trường học, hoặc địa phương đi đầu sẽ xây dựng mô hình, tìm cách phát triển và sau đó hỗ trợ các khu vực khác. Đây là chiến lược giúp từng bước đưa tiếng Anh vào hệ thống giáo dục, đặc biệt là ở các vùng khó khăn.
Một ví dụ điển hình là Singapore. Ban đầu, tiếng Anh chỉ là ngoại ngữ, nhưng sau khi nhận ra tầm quan trọng của tiếng Anh trong hội nhập quốc tế, Singapore đã đưa ngôn ngữ này thành ngôn ngữ thứ hai, tạo ra một bước đột phá trong hệ thống giáo dục và kinh tế. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi từ mô hình này, với điều chỉnh phù hợp với hoàn cảnh trong nước.
5. Xây Dựng Đề Án Chiến Lược Và Chính Sách Đường Hướng
Để thực hiện mục tiêu tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai, cần xây dựng một đề án chiến lược cụ thể. Đề án này phải bao gồm các giai đoạn triển khai, nguồn lực và phương pháp giảng dạy. Bà Nguyễn Thị Mai Hoa nhấn mạnh rằng, cần có các chính sách cụ thể từ Chính phủ để thúc đẩy các trường công lập, đồng thời khuyến khích các trường tư thục tham gia vào công tác này.
Các đề án cần tập trung vào việc đào tạo giáo viên song ngữ, cải thiện cơ sở vật chất, tạo điều kiện cho học sinh và giáo viên có môi trường học tập và giảng dạy tốt nhất. Việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế và áp dụng công nghệ là những yếu tố then chốt giúp học sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống và công việc.
Kết Luận
Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong hệ thống giáo dục Việt Nam là một mục tiêu lớn, đòi hỏi sự chung tay của Chính phủ, các nhà giáo dục và cộng đồng. Những thách thức về pháp lý, hạ tầng và nhân lực đều cần được giải quyết bằng các chiến lược dài hạn và sự đầu tư bền vững. Mô hình “mũi tên, hòn đạn” với phương châm người tiên phong sẽ là kim chỉ nam để từng bước triển khai, mở rộng mô hình trên cả nước.
Việc đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai không chỉ giúp Việt Nam hội nhập quốc tế, mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển cho thế hệ trẻ. Với một chiến lược toàn diện, rõ ràng và sự đầu tư đúng đắn, Việt Nam có thể tiến tới mục tiêu này, góp phần xây dựng nền giáo dục tiên tiến và bền vững trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.